Tên Trường: 京都民際日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 615-0881 京都府京都市右京区西京極北大入町69 |
Ga gần nhất | 阪急西京極駅下車徒歩12分 |
Tel | 075-316-0190 |
Website | http://www.kyotominsai.co.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 51,840円 | 51,840円 |
Tiền học | 303,480円 | 606,960円 | |
Chi phí khác | 12,852円 | 25,704円 | |
Phí xét tuyển | 32,400円 | 32,400円 | |
Tổng chi phí | 400,572円 | 716,904円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 33 名 (専任 10 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 299 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 208 người ( Trung Quốc 25, Đài Loan 3, Việt Nam 58, Nepal 24, Thái Lan 13, Myanmar 19, Indonesia 34, Malaysia 1, Mỹ 1, Nga 2, Philippines 3, Ý 2, Campuchia 1, khác 22 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 60 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 14 người, N2 72 người, N3 45 người, N4 3 người, N5 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 面接、書類選考、能力適性試験(プレスメントテスト) |
Chi phí xét tuyển | 32,400円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 高等教育機関に進学を目指す学生が多いのでそれに対応する指導を図る。 - 国際親善、異文化交流を通じ外国人と日本人の相互理解を深める。 - 進学後の学習と生活に対応できる能力を習得することに重点を置く。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-