Tên Trường: 九州日語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 815-0031 福岡県福岡市南区清水2-13-35 |
Ga gần nhất | JR博多駅から西鉄バス47番に乗車。「清水2丁目」で下車、徒歩3分。 |
Tel | 092-551-8587 |
Website | http://www.k-nichigo.jp |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 410,000円 | 740,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 15,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 120 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 110 người ( Trung Quốc 19, Việt Nam 91 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 53 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 7 người, N2 30 người, N3 11 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人・経費支弁者面接、選考試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 小規模ならではのきめ細やかな教育と生活指導。 - 学生一人一人が夢の現実に向けて逞しく挑戦し続ける意欲の育成。 - 日本文化や習慣を通して日本を理解する態度の育成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-