Tên Trường: ラボ日本語教育研修所 | |
---|---|
Địa chỉ | 160-0023 東京都新宿区西新宿6-26-11 成子坂ハイツ2階 |
Ga gần nhất | JR新宿駅、西口出口より青梅街道中野方面徒歩15分、東京メトロ丸の内線西新宿駅下車徒歩5分 |
Tel | 03-5908-3877 |
Website | http://www.labo-nihongo.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 1,4,7 và 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 288,000円 | 576,000円 | |
Chi phí khác | 6,000円 | 12,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 374,000円 | 668,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 24 名 (専任 2 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 84 người ( Trung Quốc 9, Hàn Quốc 9, Việt Nam 31, Nepal 15, Mông Cổ 13, Malaysia 1, Bangladesh 3, khác 3 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 41 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 6 người, N2 20 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- ラボ独自のオリジナルテキストを開発、使用。 教科書に合わせたカリキュラムではなく、カリキュラムに合わせた教材開発を積極的に行っている。 - 少人数制。 初級から上級まで8つのレベルに分かれており、それぞれのクラスは最大で14人(平均約10人)。 - 日本の文化、社会を知る機会の提供。「ラボ教育センター」との協力によるウィークエンドホームステイや日本の青少年との交流プログラム等の実施。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-