Tên Trường: 幕張日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 262-0033 千葉県千葉市花見川区幕張本郷2-5-13 |
Ga gần nhất | JR総武線、京成線「幕張本郷駅(まくはりほんごうえき)」から徒歩4分 |
Tel | 043-350-1665 |
Website | http://www.makuhari-jls.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 35,000円 | 70,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 375,000円 | 680,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 32,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 11 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 225 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 150 người ( Trung Quốc 3, Việt Nam 75, Nepal 64, Thái lan 1, Indonesia 1, Sri Lanka 1, Bangladesh 1, Khác 4 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 71 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 20 người, N3 32 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、個人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 当校は、各種ビザを持って滞在している「在住生」及び日本語を勉強するため来日している「留学生」を対象とします。 - 「聞く・話す・読む・書く」4技能を学ぶことができます。 - 4技能の中でも「話す・聞く」を強化し、自然で滑らかな日本語習得を可能にします。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-