mẫu trường đại học (23.09.2016)
-
-
1. 北海道地区
- 北海道
- mẫu trường đại học (23.09.2016)
Tên Trường: mẫu trường đại học (23.09.2016) |
Địa chỉ |
|
Ga gần nhất |
|
Tel |
|
Website |
|
★ Đặc Trưng Của Trường |
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào |
AO |
センター試験 |
推薦公募制 |
推薦指定校制 |
社会人 |
帰国生 |
|
|
|
|
|
|
1
★ Chuyên Ngành/ Chuyên Khoa |
Chuyên ngành |
Chuyên khoa |
Chuyên ngành |
Chuyên khoa Chuyên khoa Chuyên khoa Chuyên khoa Chuyên khoa Chuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
★ Học Phí Năm Đầu |
Chuyên ngành |
Phí xét tuyển |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí CSHT |
Phí giáo vụ |
Phí khác |
Tổng chi phí |
|
20.000 |
10.000 |
15.000 |
5.000 |
10.000 |
5.000 |
65.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký túc xá |
|
3
★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển |
Thời kỳ dự thi |
Hạn nộp hồ sơ |
Chuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoa |
Chuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoa |
|
|
4
★ Thông Tin Khác |
Chuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoaChuyên khoa |
5
Đọc nhiều nhất