| Tên Trường: 名朋語学院 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 456-0056 愛知県名古屋市熱田区三番町22番12号 |
| Ga gần nhất | 名古屋地下鉄名港線「東海通駅(とうかいどおりえき)」下車徒歩10分、 市バス幹−神宮1「ちとせバス停」下車徒歩1分 |
| Tel | 052-304-8855 |
| Website | http://www.meiho-la.com |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
| Tiền học | 250,000円 | 500,000円 | |
| Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
| Phí xét tuyển | 10,000円 | 10,000円 | |
| Tổng chi phí | 385,000円 | 660,000円 | |
| Ký túc xá | Không có | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 6 名 (専任 2 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 36 người ( Trung Quốc 3, Việt Nam 17, Nepal 14, Sri lanka 1, khác 1 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 15 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 6 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、入学選考試験、個人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 10,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 日本の大学、大学院、その他教育機関への進学のために必要な日本語能力の養成をします。 - 異文化交流を通じて、国際的な視野で物事を判断できる人材の育成をします。 - 将来の「日本通」を目指し、楽しく学び、日本への理解を深めていきます。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.