Tên Trường: メロス言語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 170-0013 東京都豊島区東池袋2-45-7メロス学園ビル |
Ga gần nhất | JR、私鉄各線池袋駅東口下車、春日通り方向徒歩10分 |
Tel | 03-3980-0068 |
Website | http://www.meros.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 400,000円 | 730,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 66 名 (専任 17 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 780 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 808 người ( Trung Quốc 424, Hàn Quốc 49, Đài Loan 17, Việt Nam 219, Nepal 28, Thái lan 14, Myanmar 7, Indonesia 10, Sri Lanka 7, Malaysia 17, Ấn Độ 1, Nga 1, Philippines 5, Canada 1, Singapore 1, khác 7 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 545 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 262 người, N2 506 người, N3 36 người, N4 2 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 1人1人に向き合ったきめ細やかな指導で、志望校合格までを完全サポート - 選択授業制を導入し、学生の多様なニーズに対応。(中級以上) - 日本語の他、日本事情や文化体験、校外学習、進学のための基礎科目、美術大学進学対策等幅広いカリキュラム。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-