| Tên Trường: ミッドリーム日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 169-0073 東京都新宿区百人町2-7-11 |
| Ga gần nhất | JR山手線の新大久保駅から徒歩3分、JR総武線の大久保駅北口から徒歩5分 |
| Tel | 03-3368-4931 |
| Website | http://www.midream.info |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
| Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
| Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 400,000円 | 730,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 42,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 45 名 (専任 10 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 480 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 435 người ( Trung Quốc 407, Việt Nam 11, Nepal 10, Myanmar 1, Mông Cổ 2, Malaysia 1, Bangladesh 2, khác 1 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 354 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 98 người, N2 272 người, N3 35 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 大学進学のためのクラス編成。 - 日本語能力試験及び日本留学試験対策の特別授業。 - 美術大学入試実技授業。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.