Tên Trường: ミツミネキャリアアカデミー 日本語コース | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0074 東京都新宿区北新宿4-1-1 第3山廣ビル2〜7F |
Ga gần nhất | JR大久保駅北口徒歩4分、JR新大久保駅徒歩9分 |
Tel | 03-5332-9332 |
Website | http://www.mcaschool.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
Tiền học | 267,000円 | 534,000円 | |
Chi phí khác | 44,000円 | 88,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 401,000円 | 712,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 50,000 ~ 58,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 31 名 (専任 10 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 540 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 411 người ( Trung Quốc 135, Hàn Quốc 57, Đài Loan 29, Việt Nam 135, Nepal 35, Myanmar 3, Mông Cổ 6, Ấn Độ 2, Nga 8, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 310 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 69 người, N2 47 người, N3 38 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- AV教材も取り入れた優秀な講師陣による直接法指導。 - さまざまなニーズに対応したオプションクラス。 - 豊富な課外授業。韓・中・英による親身な生活指導。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-