Tên Trường: 長野平青学園日本語科 | |
---|---|
Địa chỉ | 380-0918 長野県長野市アークス1-31 |
Ga gần nhất | JR「長野駅(ながのえき)」からバス10分、徒歩30分 |
Tel | 026-224-8383 |
Website | http://www.heisei.ac.jp/nihongoka/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 276,000円 | 552,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 376,000円 | 682,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 7 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 80 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 66 người ( Trung Quốc 7, Hàn Quốc 1, Việt Nam 40, Nepal 1, Mông Cổ 1, Indonesia 7, Sri Lanka 8, Philippines 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 4 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 3 người, N2 9 người, N3 4 người, N4 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人及び経費支弁者面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学・専門学校に進学するための日本語能力の養成のみならず、歴史・生活習慣・文化教育等を行う。 - 既設の専門課程の学科があるため、最新のパソコンや視聴覚教材、他学科日本人学生との交流、広く整った学習環境での勉学が可能。 - 善光寺のお膝元である長野市という地域柄、歴史的文化に触れる機会が多い。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-