Tên Trường: 名古屋教育学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 484-0085 愛知県犬山市大字犬山字西古券77-12 |
Ga gần nhất | 名鉄「犬山駅(いぬやまえき)」西口より徒歩5分 |
Tel | 0568-62-6800 |
Website | http://www.fftt.biz/nihongo |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 84,000円 | 84,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 21,000円 | 21,000円 | |
Tổng chi phí | 435,000円 | 765,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 19,000 ~ 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 225 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 274 người ( Trung Quốc 4, Việt Nam 270 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 69 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 52 người, N3 1 người, N4 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適正試験 |
Chi phí xét tuyển | 21,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 静かで勉学にふさわしい環境である。 - 教師と学生の距離感を短くし、楽しくアットホームな雰囲気を心がけている。 - 学生一人ひとりの希望に沿える進学指導をする。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-