| Tên Trường: 名古屋福徳日本語学院 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 460-0006 愛知県名古屋市中区葵2-14-22 |
| Ga gần nhất | 地下鉄東山線「千種駅」5番出口・JR中央本線「千種駅」から徒歩5分 |
| Tel | 052-325-7489 |
| Website | http://www.nfng.jp |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
| Tiền học | 290,000円 | 580,000円 | |
| Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 385,000円 | 700,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 15 名 (専任 4 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 196 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 115 người ( Trung Quốc 21, Việt Nam 68, Nepal 10, Indonesia 16 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 52 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 17 người, N2 66 người, N3 5 người, N4 1 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、日本語試験 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 日本語能力試験・日本留学試験対応。 - 少人数・能力別クラス編成・学級担任制度。 - 各種行事・国際交流プログラムを通じて日本文化・生活習慣を学習。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.