| Tên Trường: 名古屋経営会計専門学校日本語科 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 464-0073 愛知県名古屋市千種区高見1-10-14 |
| Ga gần nhất | 市営地下鉄東山線「池下駅(いけしたえき)」1番出口徒歩約10分 |
| Tel | 052-734-6647 |
| Website | http://www.meikei-net.ac.jp |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
| Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
| Chi phí khác | 60,000円 | 120,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 430,000円 | 790,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000 ~ 39,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 5 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 160 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 136 người ( Trung Quốc 2, Việt Nam 91, Nepal 36, Sri Lanka 7 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 35 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 8 người, N2 9 người, N3 30 người, N4 1 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、選考試験 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 学生のレベルに応じて少人数制クラス編成を行う。 - 認可された専門学校のため、2年コース(修業年限2年)の卒業生は[専門士]の称号が得られる。 - 他の学科の在学生(日本人)と交流できる。(ボーリング大会、バス旅行、など) |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.