Tên Trường: NIPPON語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 371-0026 群馬県前橋市大手町2-5-10 |
Ga gần nhất | JR「前橋駅」より徒歩15分 |
Tel | 027-243-2222 |
Website | http://www.nila.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 52,500円 | 52,500円 |
Tiền học | 241,500円 | 483,000円 | |
Chi phí khác | 21,000円 | 42,000円 | |
Phí xét tuyển | 21,000円 | 21,000円 | |
Tổng chi phí | 336,000円 | 598,500円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 27 名 (専任 8 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 470 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 216 người (Trung Quốc 98, Hàn Quốc 2, Đài Loan 3, Mông Cổ 4, Việt Nam 64, Nepal 37, Ấn Độ 1, Myanmar 1, Sri Lanka 3, Philippines 1, khác 2) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 215 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 99 người, N2 168 người, N3 3 người, N4 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 21,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学、専門学校進学へ向けての日本語能力の育成および指導(日本語能力試験・日本留学試験に対応)。 - 地域と連携した生活支援を行い、文化交流にも力を入れている。 - 市の中心に位置し、充実した設備を持つ明るい校舎。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-