Tên Trường: ノースリバー日本語スクール | |
---|---|
Địa chỉ | 453-0851 愛知県名古屋市中村区畑江通2-8-3 |
Ga gần nhất | 近鉄黄金駅徒歩5分 |
Tel | 052-485-3757 |
Website | http://www.nrs-ac.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 281,000円 | 562,000円 | |
Chi phí khác | 25,150円 | 25,150円 | |
Phí xét tuyển | 15,000円 | 15,000円 | |
Tổng chi phí | 371,150円 | 652,150円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000 ~ 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 26 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 288 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 266 người ( Trung Quốc 1, Đài Loan 1, Việt Nam 178, Nepal 33, Sri Lanka 51, Philippines 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 122 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 26 người, N3 4 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査・本人面接・保証人面接・能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 15,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学生一人ひとりに対する熱心な進学指導。 - 日本留学試験・日本語能力試験に対応する充実した集中講座。 - 国際社会に対応する人材の育成。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-