Tên Trường: NRB日本理容美容専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 〒544-0031 大阪府大阪市生野区鶴橋1-6-34 |
Ga gần nhất | |
Tel | 06-6731-0229 |
Website |
★ Đặc Trưng Của Trường | ||||||
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào | AO | センター試験 | 推薦公募制 | 推薦指定校制 | 社会人 | 帰国生 |
0 | 0 | X | 0 | X |
★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực | |
Chuyên Môn/ Lĩnh Vực | Số người |
昼間部美容科 | 70 若干 |
昼間部理容科 | 65若干 |
夜間部美容科 | 60若干 |
若干 |
★ Học Phí / Ký Túc Xá | ||||||
Chuyên ngành | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí CSHT | Phí khác | Tổng chi phí |
昼間部美容科 | 20,000円 | 25,000円 | 68,000円 | 20,000円 | 25,000円 | 770,000円 |
昼間部理容科 | 20,000円 | 25,000円 | 65,000円 | 20,000円 | 25,000円 | 775,000円 |
夜間部美容科 | 20,000円 | 25,000円 | 65,000円 | 20,000円 | 25,000円 | 775,000円 |
,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | |
Ký túc xá |
★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển | |
Thời kỳ dự thi | Hạn nộp hồ sơ |
11月試験 | 10月中旬まで |
1月試験 | 12月中旬まで |
★ Thông Tin Khác | |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-