Tên Trường: 岡山科学技術専門学校日本語学科 | |
---|---|
Địa chỉ | 700-0032 岡山県岡山市北区昭和町8-10 |
Ga gần nhất | JR「岡山駅(おかやまえき)」徒歩10分 |
Tel | 086-255-7171 |
Website | http://www.oist.ac.jp/nihongo/ |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 15,750円 | 31,500円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 385,750円 | 701,500円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 23,000 ~ 26,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 10 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 160 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 90 người ( Trung Quốc 7, Việt Nam 48, Myanmar 11, Campuchia 24 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 47 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 17 người, N3 77 người, N4 9 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人・経費支弁者面接、入学選考試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 担任制を採用しており、進学を目的としたきめ細やかな学習指導を行います。 - 本校の他の専門課程に進学することもできます。 - 体育祭や学園祭で他の専門課程を学ぶ日本人学生と交流ができます。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-