Tên Trường: 大阪みなみ日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 547-0027 大阪府大阪市平野区喜連5-2-38 |
Ga gần nhất | 大阪市営地下鉄谷町線「喜連瓜破(きれうりわり)駅」より徒歩10分 |
Tel | 06-4306-4000 |
Website | http://www.osaka-minami.com/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 405,000円 | 730,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 17 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 136 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 123 người ( Trung Quốc 43, Việt Nam 79, Nepal 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 87 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 24 người, N2 67 người, N3 20 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 少人数制によるきめ細かい指導。 - 大学・専門学校入試合格の為の徹底した指導法。 - 多くの学校行事を通しての、日本文化、習慣、日本事情の習得。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-