Tên Trường: 大阪YMCA学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 543-0073 大阪府大阪市天王寺区生玉寺町1-3 |
Ga gần nhất | ①地下鉄「谷町九丁目」(3号出口)南へ徒歩4分 ②近鉄「上本町」(西口)南西へ徒歩7分 |
Tel | 06-6779-8364 |
Website | http://www.osakaymca-jls.org |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 345,000円 | 690,000円 | |
Chi phí khác | 5,000円 | 10,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 470,000円 | 820,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 40 名 (専任 9 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 380 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 209 người ( Trung Quốc 24, Hàn Quốc 16, Đài Loan 84, Việt Nam 31, Nepal 1, Thái Lan 3, Myanmar 5, Mông Cổ 4, Indonesia 6, Malaysia 12, Mỹ 2, Nga 5, Philippines 3, Anh 1, Campuchia 1, Thụy Sĩ 1, khác 10 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 265 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 45 người, N2 117 người, N3 52 người, N4 7 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接、現地面接及び日本語テスト |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 独自に開発・編集した総合教材による一貫したカリキュラムの流れで、高い日本語総合力を養う。 - クラス担任を中心に、教職員が一体となって、学生のケアを徹底し、留学を成功に導く。 - YMCAボランティア諸活動を通し、地域及び幅広い人との交流と、共同能力養成を図る。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-