Tên Trường: 大阪YMCA国際専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 550-0001 大阪府大阪市西区土佐堀1-5-6 |
Ga gần nhất | 地下鉄四ツ橋線「肥後橋駅」②③出口より徒歩5分、大阪市バス「土佐堀1丁目」下車すぐ前 |
Tel | 06-6441-9068 |
Website | http://www.osk-ymca-intl.ed.jp/nihongo/index.html |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 285,000円 | 570,000円 | |
Chi phí khác | 7,500円 | 15,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 412,500円 | 705,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 240 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 83 người ( Trung Quốc 54, Hàn Quốc 11, Đài Loan 13, Việt Nam 2, Indonesia 1, Malaysia 1, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 40 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 17 người, N2 30 người, N3 4 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接、その他 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 多様なニーズに適応したカリキュラムで一人ひとりの可能性を引き出す。 - 入学から卒業まで、安心して勉強できる環境のもとで、それぞれの目標達成を目指す。 - YMCAの幅広いネットワークを通じて様々な人々との交流を深める。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-