Tên Trường: 大阪YWCA専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 530-0026 大阪府大阪市北区神山町11-12 |
Ga gần nhất | 阪急・阪神梅田駅・JR大阪駅から東へ徒歩約10分 |
Tel | 06-6361-2955 |
Website | http://nihongo.osakaywca.ac.jp/ |
1
111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 330,000円 | 660,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 430,000円 | 760,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 15 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 77 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 45 người ( Trung Quốc 12, Đài Loan 6, Việt Nam 22, Thái Lan 3, SriLanka 1, Ấn Độ 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 28 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 12 người, N2 43 người, N3 8 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | ,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 文型積み重ねを重視する文法の授業を中心としている。 - 日本語能力試験・日本留学試験を目標に英語・数学・総合科目・物理・化学・生物の授業も行っている。 - 留学ビザ取得で、通学定期の発行、奨学金も受けられる。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-