Tên Trường: 埼玉国際学園 | |
---|---|
Địa chỉ | 360-0036 埼玉県熊谷市桜木町2-101 |
Ga gần nhất | JR高崎線「熊谷駅」南口徒歩5分、秩父鉄道「熊谷駅」南口徒歩5分 |
Tel | 048-526-4155 |
Website | http://www.saisc.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 52,500円 | 105,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 402,500円 | 725,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000 ~ 39,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 13 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 160 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 98 người ( Trung Quốc 29, Hàn Quốc 3, Đài Loan 13, Việt Nam 13, Nepal 4, Thái Lan 12, Mông Cổ 5, Myanmar 2, Indonesia 1, Ả rập -Xê út 5, Sri Lanka 6, Philippines 2, Bangladesh 2, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 62 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 35 người, N2 57 người, N3 23 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、筆記試験、面接(本人・保証人) |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 東京近郊の静かな環境の下で多国籍の学生多く集まり新鮮な雰囲気で勉強が出来ます。 - N1・N2合格を目指す授業に加え進学に向けた留学試験対策授業(数学・総合科目)が受講できます。 - 日本語を通じ、地域社会との国際交流を図りながら日本の文化、習慣、風俗などが体験が出来ます。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-