| Tên Trường: 埼玉日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 330-0801 埼玉県さいたま市大宮区土手町1-58-1 |
| Ga gần nhất | JR大宮駅東口から徒歩12分、東武野田線北大宮駅徒歩3分 |
| Tel | 048-642-8058 |
| Website | http://www.s-jls.com |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 70,000円 | 70,000円 |
| Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
| Chi phí khác | 40,000円 | 80,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 400,000円 | 710,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 40,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 18名 (専任 6 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 218 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 148 người (Trung Quốc 9, Hàn Quốc 16, Đài Loan 2, Việt Nam 76, Nepal 43, Sri Lanka 1, Philippines 1 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 52 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 34 người, N2 43 người, N3 12 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 少人数による徹底した日本語教育。 - 外国人日本語能力1級合格を目指す。 - 大学(院)・専門学校へ進学を希望する学生を対象とした日本語学校である。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.