Tên Trường: 千駄ヶ谷日本語教育研究所付属日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 161-0032 東京都新宿区中落合1-1-29 下落合大和ビル |
Ga gần nhất | 西武新宿線下落合駅より徒歩1分 |
Tel | 03-3953-0691 |
Website | http://www.jp-sji.org/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 310,000円 | 620,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 30,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 410,000円 | 720,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 49,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 24 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 360 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 193 người ( Trung Quốc 179, Hàn Quốc 7, Đài Loan 5, Việt Nam 1, Thái Lan 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 147 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 138 người, N2 97 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- コミュニケーション能力の向上、日本留学試験対策、日本語能力試験対策と幅広いニーズに応える。 - 教師は全て当研究所の養成講座修了者。質の高い一貫した指導を行う。 - 大学院進学コースを設置し、大学院の入学試験や大学院入学後の授業に対応できる力をつける。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-