| Tên Trường: 東京医学技術専門学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 〒130-0015 東京都 墨田区 横網1-10-8 |
| Ga gần nhất | 駅名 駅からの案内 路線名など 両国駅 西口改札より徒歩 5分 J R総武線 両国駅 A-1、A-3 出口より徒歩 3分 都営地下鉄大江戸線 蔵前駅 徒歩 10分 東京メトロ浅草線 |
| Tel | 03-3626-4111 |
| Website | http://www.tokyo-igaku.com/ |
| ★ Đặc Trưng Của Trường | ||||||
| Đặc trưng của kỳ thi đầu vào | AO | センター試験 | 推薦公募制 | 推薦指定校制 | 社会人 | 帰国生 |
| O | O | O | O | X | X | |
| ★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực | |
| Chuyên Môn/ Lĩnh Vực | Số người |
| 歯科衛生士科 I 部 [女子] | 若干 |
| 歯科衛生士科 II 部 [女子] | 若干 |
| 臨床検査技師科 I 部 [男女] | 若干 |
| 臨床検査技師科 II 部 [男女] | 若干 |
| ★ Học Phí / Ký Túc Xá | ||||||
| Chuyên ngành | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí CSHT | Phí khác | Tổng chi phí |
| 歯科衛生士科 I 部 [女子] | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 1,100,000円 |
| 歯科衛生士科 II 部 [女子] | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 1,100,000円 |
| 臨床検査技師科 I 部 [男女] | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 1,350,000円 |
| 臨床検査技師科 II 部 [男女] | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 1,000,000円 |
| Ký túc xá | ||||||
| ★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển | |
| Thời kỳ dự thi | Hạn nộp hồ sơ |
| 11月試験 | 10月中旬まで |
| 1月試験 | 12月中旬まで |
| ★ Thông Tin Khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.