Tên Trường: 名古屋綜合美容専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 〒460-0012 愛知県 名古屋市 中区千代田3-21-25 |
Ga gần nhất | 駅名 駅からの案内 路線名など 鶴舞駅 徒歩 5分 JR中央線・地下鉄鶴舞線 上前津駅 徒歩 5分 地下鉄名城線 |
Tel | 052-321-3782 |
Website | http://www.sobi.ac.jp/ |
★ Đặc Trưng Của Trường | ||||||
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào | AO | センター試験 | 推薦公募制 | 推薦指定校制 | 社会人 | 帰国生 |
O | O | X | O | O | X |
★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực | |
Chuyên Môn/ Lĩnh Vực | Số người |
昼間専門課程 | 若干 |
通信課程 アシスタントコース | 若干 |
通信課程 ルーキーコース | 若干 |
★ Học Phí / Ký Túc Xá | ||||||
Chuyên ngành | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí CSHT | Phí khác | Tổng chi phí |
昼間専門課程 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 1,052,200円 |
通信課程 アシスタントコース | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 752,800円 |
通信課程 ルーキーコース | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | 812,800円 |
Ký túc xá |
★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển | |
Thời kỳ dự thi | Hạn nộp hồ sơ |
2018年08月01日(水) | |
2018年10月01日(月) | |
2018年11月01日(木) | |
2018年08月01日(水) |
★ Thông Tin Khác | |||||||||||||
|
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-