Tên Trường: 美芸学園幼児教育専門学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 〒063-0003 北海道 札幌市 西区山の手3条2丁目5-5 |
Ga gần nhất | |
Tel | 0120-667-696 |
Website | http://www.bigei.ac.jp/ |
★ Đặc Trưng Của Trường | ||||||
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào | AO | センター試験 | 推薦公募制 | 推薦指定校制 | 社会人 | 帰国生 |
O | O | O | O | O | O |
★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực | |
Chuyên Môn/ Lĩnh Vực | Số người |
幼児保育学科 | 若干 |
こども保育学科 | 若干 |
★ Học Phí / Ký Túc Xá | ||||||
Chuyên ngành | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí CSHT | Phí khác | Tổng chi phí |
幼児保育学科 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 |
こども保育学科 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 |
Ký túc xá |
★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển | |
Thời kỳ dự thi | Hạn nộp hồ sơ |
推薦入試 | 【出願期間】 平成27年10月1日~平成28年3月31日必着 【選考方法】 書類審査(必要に応じて面接を行う場合があります) ●一般推薦 ※入学金免除(出願:平成28年3月3日必着) ●自己推薦 ※入学金半額免除 ●OG推薦 ※前期・後期授業料3年間30万円(年間10万円)免除 |
一般入試 | 【出願期間】 平成27年10月1日~平成28年3月31日必着 【選考方法】 書類審査(必要に応じて面接を行う場合があります) |
特待生入試 | 【出願期間】 平成27年10月1日~平成28年3月3日必着 【選考方法】 書類審査、面接 ●新卒者特待生 ●社会人特待生 |
AO入試 | 【エントリー期間】 平成27年6月1日~平成27年11月30日 【出願期間】 平成27年8月1日~平成28年3月31日 【選考方法】 書類審査、面談 |
★ Thông Tin Khác | |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-