Tên Trường: 専門学校北海道自動車整備大学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 〒007-0892 北海道 札幌市 東区中沼西2条1丁目(一号館) |
Ga gần nhất | 駅名 駅からの案内 路線名など 新道東駅 バス 15分 地下鉄 |
Tel | 0120-607033(入学相談室) |
Website | http://www.yoshida-seibi.jp |
★ Đặc Trưng Của Trường | ||||||
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào | AO | センター試験 | 推薦公募制 | 推薦指定校制 | 社会人 | 帰国生 |
★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực | |
Chuyên Môn/ Lĩnh Vực | Số người |
一級自動車整備学科 | 40 若干 |
二級自動車整備学科 | 60若干 |
★ Học Phí / Ký Túc Xá | ||||||
Chuyên ngành | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí CSHT | Phí khác | Tổng chi phí |
一級自動車整備学科 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 |
二級自動車整備学科 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 | ,000円 |
Ký túc xá |
★ Các Kỳ Thi Xét Tuyển | |
Thời kỳ dự thi | Hạn nộp hồ sơ |
推薦入試 | ■選考方法 一級自動車整備学科/書類審査 二級自動車整備学科/書類審査 ■願書受付:2016年10月1日(土) ~ |
一般入試 | ■選考方法 一級自動車整備学科/書類審査、面接試験 二級自動車整備学科/書類審査、面接試験 ■願書受付:2016年10月1日(土)~ |
AO入試 |
AO特待入学
■願書受付:2016年10月1日(土) ~2017年2月13日(月)■エントリー期間:2016年6月1日(水)~2017年2月3日(金) ■選考方法 一級自動車整備学科/書類審査 二級自動車整備学科/書類審査 ※募集定員になり次第、エントリーを締め切る場合があります。 |
★ Thông Tin Khác | |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-