Tên Trường: 北海道ハイテクノロジー専門学校
Địa chỉ 〒061-1396 北海道 恵庭市 恵み野北2-12-1
Ga gần nhất 駅名 駅からの案内 路線名など 恵み野駅 徒歩 12分 JR
Tel 0120-8119-17
Website http://www.hht.ac.jp
 ★ Đặc Trưng Ca Trường
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào AO センター試験 推薦公募制 推薦指定校制 社会人 帰国生
           
1
 ★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực
 Chuyên Môn/ Lĩnh Vực  Số người
  バイオテクノロジー学科   若干
ITメディア学科  若干
看護学科  若干
救急救命士学科  若干
臨床工学技士学科 若干
医療事務学科  若干
視能訓練士学科  若干
歯科衛生士学科  若干
義肢装具士学科 若干
こども保育学科  若干
キャリアデザイン・コミュニケーション学科 若干
2
 ★ Học Phí / Ký Túc Xá
Chuyên ngành Phí xét tuyển Phí nhập học Học phí Phí CSHT Phí khác Tổng chi phí
バイオテクノロジー学科  ,000円 ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
ITメディア学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
看護学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
救急救命士学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
臨床工学技士学科 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
医療事務学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
視能訓練士学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
歯科衛生士学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
義肢装具士学科 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
こども保育学科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
キャリアデザイン・コミュニケーション学科 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円
Ký túc xá  
3
 ★ Các K Thi Xét Tuyn
Thời kỳ dự thi Hn np h sơ
11月試験  10月中旬まで
1月試験 12月中旬まで
4
 ★ Thông Tin Khác
 
5
1
Chat với chúng tôi