Tên Trường: 北海道理容美容専門学校
Địa chỉ 〒064-0802 北海道 札幌市 中央区南2条西20丁目
Ga gần nhất 駅名 駅からの案内 路線名など 西18丁目駅 徒歩 3分 地下鉄
Tel 0120-223-680 フリーダイヤル
Website http://h-ribi.ac.jp
 ★ Đặc Trưng Ca Trường
Đặc trưng của kỳ thi đầu vào AO センター試験 推薦公募制 推薦指定校制 社会人 帰国生
X O O O X O
1
 ★ Chuyên Môn / Lĩnh Vực
 Chuyên Môn/ Lĩnh Vực  Số người
  美容科  若干
理容科  若干
美容科 若干
理容科  若干
2
 ★ Học Phí / Ký Túc Xá
Chuyên ngành Phí xét tuyển Phí nhập học Học phí Phí CSHT Phí khác Tổng chi phí
美容科 ,000円 ,000 ,000 ,000 ,000 1,118,000
理容科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 1,118,000円
美容科 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 275,000円
理容科  ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 ,000円 275,000円
Ký túc xá  
3
 ★ Các K Thi Xét Tuyn
Thời kỳ dự thi Hn np h sơ
推薦入試 【選考方法】
書類審査、面接により選考
【入学願書受付期間】
■出願受付:2016年10月1日(土)~10月24日(月) 
一般入試 【選考方法】
書類審査、面接により選考
【入学願書受付期間】
■出願受付
A日程:2016年10月1日(土)~10月24日(月) 
B日程:2016年10月31日(月)~11月21日(月)
※A・B日程実施後、定員が充足しない場合は随時試験を行います。
詳細はお問い合わせください。
特待生入試 【出願資格】
2017年3月卒業見込みで、高等学校長の推薦がある専願者
【選考方法】
書類審査・面接・筆記試験により選考 
【入学願書受付期間】
■出願受付:2016年10月1日(土)~10月24日(月)
※特待生不採用の場合は、推薦入学として選考します。
4
 ★ Thông Tin Khác
 
5
1
Chat với chúng tôi