Tên Trường: 新宿国際交流学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0073 東京都新宿区百人町1-22-25 |
Ga gần nhất | JR 中央・総武線大久保駅南口改札から徒歩2分 |
Tel | 03-5348-6591 |
Website | http://www.kohgakusha.com/ija-shinjuku/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 290,000円 | 580,000円 | |
Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
Phí xét tuyển | 25,000円 | 25,000円 | |
Tổng chi phí | 390,000円 | 705,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 23 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 216 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 188 người ( Trung Quốc 79, Việt Nam 36, Nepal 20, Myanmar 33, Bangladesh 20 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 76 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 12 người, N2 45 người, N3 32 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 面接、書類審査 |
Chi phí xét tuyển | 25,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 生徒が本校での語学学習を通して人間的にも成長できるように力を尽くして指導する。 - 生徒の語学レベルに合わせたカリキュラムを編成し、着実に力をつけていくことを重視する。 - 生徒の将来の最終目標に応じた適切な進路指導を行う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-