| Tên Trường: スバル学院本巣校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 501-0461 岐阜県本巣市上真桑1963番地 |
| Ga gần nhất | 樽見鉄道「北方真桑駅」から徒歩5分 |
| Tel | 058-260-9001 |
| Website | http://www.nihongo-subaru.com/ |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 51,000円 | 51,000円 |
| Tiền học | 290,000円 | 580,000円 | |
| Chi phí khác | 22,000円 | 44,000円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 383,000円 | 695,000円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 17,000 ~ 30,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 8 名 (専任 4 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 160 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 97 người ( Trung Quốc 9, Việt Nam 42, Nepal 38, Mỹ 1, Nga 1, Bangladesh 5, khác 1 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 56 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 49 người, N3 41 người, N4 2 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、筆記試験、本人面接、保証人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 大学進学の為に必要な日本語能力の育成。 - 個人の能力に合わせてきめ細やかな指導。 - 日本文化や生活習慣に触れ、進学後の生活対応力を養う。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.