Tên Trường: 天理教語学院日本語科 | |
---|---|
Địa chỉ | 632-0035 奈良県天理市守目堂町186 |
Ga gần nhất | JR桜井線天理駅下車徒歩約20分 近鉄天理駅下車徒歩約20分 |
Tel | 0743-63-1511 |
Website |
1
1111
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 30,000円 | 30,000円 |
Tiền học | 180,000円 | 360,000円 | |
Chi phí khác | 10,000円 | 20,000円 | |
Phí xét tuyển | 5,000円 | 5,000円 | |
Tổng chi phí | 225,000円 | 415,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 33,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 11 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 40 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 39 người ( Hàn Quốc 14, Đài Loan 7, Nepal 2, Thái Lan 2, Myanmar 1, Indonesia 1, Mỹ 3, Campuchia 2, khác 7 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 39 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 4 người, N2 17 người, N3 16 người, N4 5 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査 |
Chi phí xét tuyển | 5,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 少人数クラスによるきめ細かい指導を行う。 - 天理教教義に基づいた信条教育を行う。 - 天理教海外部、教会、学校の三者が協力して、学習者の生活をバックアップする。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-