Tên Trường: 神戸YMCA学院専門学校 日本語学科 | |
---|---|
Địa chỉ | 650-0002 兵庫県神戸市中央区北野町1-1 新神戸オリエンタルアベニュー |
Ga gần nhất | 山陽新幹線、神戸市営地下鉄「新神戸駅」直結 |
Tel | 078-241-7204 |
Website | http://kbym.jp/japanese/index.html |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 350,000円 | 700,000円 | |
Chi phí khác | 0円 | 0円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 470,000円 | 820,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 20 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 240 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 143 người ( Trung Quốc 42, Hàn Quốc 8, Đài Loan 3, Việt Nam 13, Nepal 17, Thái Lan 1, Myanmar 13, Mông Cổ 5, Sri Lanka 1, Ấn Độ 2, Philippines 2, Tây Ban Nha 3, Anh 1, Campuchia 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 54 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 11 người, N2 54 người, N3 12 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験、経費支弁者面接, |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 各人の目標に向けて、読む・書く・聞く・話すの4技能にわたる日本語能力を養成します。 - 大学・大学院への進学、就職、等、目標に合った指導で必要な能力を伸ばす授業を提供します。 - 少人数制(1クラス15名以下)、そして、担任制できめ細かい指導を行います。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-