Tên Trường: 興和日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 210-0005 神奈川県川崎市川崎区東田町11-2 |
Ga gần nhất | JR線川崎駅下車東口徒歩10分 京浜急行線京急川崎駅下車徒歩10分 |
Tel | 044-233-4261 |
Website | http://www.kohwa-ijl.co.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 54,000円 | 54,000円 |
Tiền học | 278,640円 | 557,280円 | |
Chi phí khác | 23,145円 | 46,290円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 377,385円 | 679,170円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 30,000 ~ 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 13 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 174 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 104 người ( Trung Quốc 15, Việt Nam 49, Nepal 21, Sri Lanka 18, Bangladesh 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 20 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 3 người, N2 32 người, N3 18 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、能力適性試験、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 諸外国から留学生を受け入れ日本の伝統、文化、社会、経済を理解してもらう。 - 少人数クラスにより徹底した授業を行う。 - 個人面談により各学生の進路につき、きめ細かく指導する。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-