Tên Trường: 学校法人長沼スクール東京日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 150-0036 東京都渋谷区南平台町16-26 |
Ga gần nhất | 渋谷駅南口徒歩10分、東急バス道玄坂上前、井の頭線神泉駅5分 |
Tel | 03-3463-7261 |
Website | http://www.naganuma-school.ac.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 9 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 389,400円 | 778,800円 | |
Chi phí khác | 20,000円 | 20,000円 | |
Phí xét tuyển | 30,000円 | 30,000円 | |
Tổng chi phí | 489,400円 | 878,800円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 42,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 38 名 (専任 22 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 600 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 423 người ( Trung Quốc 57, Hàn Quốc 41, Đài Loan 149, Việt Nam 77, Nepal 1, Thái Lan 12, Myanmar 1, Mông Cổ 39, Sri Lanka 1, Mỹ 3, Pháp 4, Nga 11, Philippines 1, Ả rập Saudi 7, Ý 2, Anh 11, Canada 1, Đức 1, khác 4 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 303 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 91 người, N2 139 người, N3 54 người, N4 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 30,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- コミュニケーション能力向上を重視して開発されたナガヌマ・メソッドで一貫した指導をしている。 - ナガヌマ・メソッドに基づき、より効果的に指導できるように作成されたオリジナル教材(教科書や視聴覚教材等)を使用している。 - 進学科は「文部科学大臣指定準備教育課程」の指定を受け留学ビザが取得可能、基礎科目教育にも力を入れている。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-