| Tên Trường: 名古屋YWCA学院日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 460-0004 愛知県名古屋市中区新栄町2-3 |
| Ga gần nhất | 地下鉄栄駅5番出口より徒歩5分 |
| Tel | 052-951-5527 |
| Website | http://www.nagoya-ywca.or.jp/gakkou/index.html |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
| Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
| Chi phí khác | 49,000円 | 98,000円 | |
| Phí xét tuyển | 10,000円 | 10,000円 | |
| Tổng chi phí | 379,000円 | 698,000円 | |
| Ký túc xá | Không có | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 9 名 (専任 2 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 5 người ( Thái Lan 5 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 6 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N2 3 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 書類審査、保証人面接 |
| Chi phí xét tuyển | 10,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - 少人数クラスで確かな基礎力と総合的コミュニケーション能力を育成。 - 初級から上級までの全てのクラスにおいて独自に開発したオリジナル教材を使用。 - 名古屋YWCA独自の奨学金制度あり。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.