Tên Trường: YAMASA言語文化学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 444-8691 愛知県岡崎市羽根東町1-2-1 |
Ga gần nhất | JR東海道線岡崎駅下車、東出口方向徒歩7分 |
Tel | 0564-55-8111 |
Website | http://www.yamasa.org/acjs/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 109,400円 | 109,400円 |
Tiền học | 320,700円 | 641,400円 | |
Chi phí khác | 52,500円 | 105,000円 | |
Phí xét tuyển | 22,000円 | 22,000円 | |
Tổng chi phí | 504,600円 | 877,800円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 47,500円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 12 名 (専任 5 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 120 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 39 người ( Trung Quốc 1, Đài Loan 9, Nepal 1, Indonesia 2, malaysia 1, Mỹ 6, Ấn Độ 1, Philippines 1, Ý 2, Tây Ban Nha 3, Anh 3, Singapore 2, khác 7 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 46 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 11 người, N2 31 người, N3 16 người, N4 5 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 22,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 三河地区の地理要件を生かし、進学後の生活慣習も含めた日本語教育。 - 生教材を多数用い、上級学校進学後困惑のないような基礎知識を高める。 - 日本語能力試験対策としてのカリキュラム運営。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-