Tên Trường: 東京中央日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 160-0023 東京都新宿区西新宿1-17-1 日本生命新宿西口ビル7階 |
Ga gần nhất | JR線、京王線、小田急線、地下鉄大江戸線、地下鉄新宿線「新宿駅」徒歩1分 |
Tel | 03-3342-8001 |
Website | http://www.tcj-nihongo.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 43,200円 | 43,200円 |
Tiền học | 313,200円 | 626,400円 | |
Chi phí khác | 26,600円 | 53,200円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 404,600円 | 744,400円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 37 名 (専任 12 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 600 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 453 người ( Trung Quốc 290, Hàn Quốc 1, Đài Loan 7, Việt Nam 60, Nepal 13, Thái Lan 2, Myanmar 20, Mông Cổ 6, Indonesia 2, Sri Lanka 14, Malaysia 1, Hoa Kỳ 3, Ấn Độ 1, Pháp 4, Nga 1, Philippines 5, Ý 1, Canada 1, Bangladesh 7, Đức 1, khác 13 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 281 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 69 người, N2 170 người, N3 99 người, N4 5 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 手厚い進路指導と、高い進学実績 - 大学、専門学校との幅広い提携関係 - 80ヶ国以上から留学生が集まる多国籍クラス |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-