Tên Trường: 東京教育専門学院・多摩川校 | |
---|---|
Địa chỉ | 146-0083 東京都大田区千鳥3-9-6 |
Ga gần nhất | JR蒲田駅・東急池上線千鳥町駅徒歩3分 |
Tel | 03-3757-8491 |
Website | http://www.nihongo21tyo.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 60,000円 | 60,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 12,500円 | 25,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 362,500円 | 645,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 25,000 ~ 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 6 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 60 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 38 người ( Trung Quốc 9, Việt Nam 25, Nepal 4 |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 34 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 1 người, N2 42 người, N3 4 người, N1 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- クラスは日本語能力別に分けられています。 - 日本語能力試験に対応した授業があります。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-