Tên Trường: 東京平田日本語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 197-0011 東京都福生市福生906-2 |
Ga gần nhất | JR青梅線福生駅東口徒歩3分 |
Tel | 042-552-6957 |
Website | http://www.hirata-jls.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 54,000円 | 54,000円 |
Tiền học | 291,600円 | 583,200円 | |
Chi phí khác | 30,350円 | 60,700円 | |
Phí xét tuyển | 22,000円 | 22,000円 | |
Tổng chi phí | 397,950円 | 719,900円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 22,000 ~ 27,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 21 名 (専任 6 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 150 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 213 người ( Trung Quốc 10, Đài Loan 3, Việt Nam 129, Nepal 5, Myanmar 5, Sri Lanka 24, Malaysia 1, Philipines 24, khác 12 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 127 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 4 người, N2 27 người, N3 59 Người, N4 1 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類選考、必要に応じ本人、経費支弁者面接、適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 22,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- コミュニケーション能力の向上を重視し、視聴覚機器等をフルに活用した教育を展開。 - 多彩な課外授業を実施し、積極的に異文化交流を図り、互いの違いを認め合う真の国際人を育成。 - 学生自身の夢を叶えるための徹底した進路指導及び、日常生活における諸問題解決への懇切丁寧なサポート。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-