Tên Trường: 東京国際交流学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 193-0835 東京都八王子市千人町2-3-16 |
Ga gần nhất | JR中央線 西八王子駅北口 徒歩3分 |
Tel | 042-669-4250 |
Website | http://www.tokyo-japanesels.jp/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 290,000円 | 580,000円 | |
Chi phí khác | 25,000円 | 50,000円 | |
Phí xét tuyển | 25,000円 | 25,000円 | |
Tổng chi phí | 390,000円 | 705,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 36 名 (専任 11 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 422 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 399 người ( Trung Quốc 95, Hàn Quốc 3, Đài Loan 5, Việt Nam 131, Nepal 80, Thái lan 2, Myanmar 11, Mông Cổ 1, Indonesia 4, Sri Lanka 7, Ấn Độ 1, Philippines 32, Bangladesh 6, Campuchia 20, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 228 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 35 người, N2 100 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 面接、小論文、筆記試験(英、数、日) |
Chi phí xét tuyển | 25,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 日本語のみならず、英語や進学のために必要な科目の特別講座も充実。 - 地域との交流を積極的に行い、生きた日本語、日本文化の習得に努める。 - 学校独自の給付奨学金、指定大学への無試験での入学など、学生が安心して学べる環境。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-