Tên Trường: 東京JLA外国語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 273-0004 千葉県船橋市南本町13-10 |
Ga gần nhất | JR船橋駅南口徒歩13分、京成船橋駅徒歩12分 |
Tel | 047-495-0888 |
Website | http://www.jlacollege.com/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 52,500円 | 52,500円 |
Tiền học | 283,500円 | 567,000円 | |
Chi phí khác | 29,800円 | 59,600円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 385,800円 | 699,100円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 24 名 (専任 8 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 470 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 232 người ( Trung Quốc 54, Hàn Quốc 2, Việt Nam 142, Nepal 34 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 118 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 21 người, N2 83 người, N3 3 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、能力適性試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 学生個々の目的達成に応えられる、きめ細やかな指導。 - 学生の進路別に日本留学試験対策クラス・日本語能力試験対策クラスを設置。 - 良好な教育環境。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-