Tên Trường: 東京早稲田外国語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0073 東京都新宿区百人町2-9-13 |
Ga gần nhất | JR新大久保駅から徒歩1分、JR大久保駅から徒歩5分 |
Tel | 03-6457-3767 |
Website | http://jp.wasedajp.com/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 309,000円 | 618,000円 | |
Chi phí khác | 23,500円 | 47,000円 | |
Phí xét tuyển | 25,000円 | 25,000円 | |
Tổng chi phí | 407,500円 | 740,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 35,000 ~ 65,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 70 名 (専任 24 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 1390 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 954 người ( Trung Quốc 496, Hàn Quốc 17, Đài Loan 3, Việt Nam 359, Nepal 56, Myanmar 16, Indonesia 1, Ấn Độ 2, Bangladesh 4 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 461 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 75 người, N2 148 người, N3 55 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保証人面接 |
Chi phí xét tuyển | 25,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- キリスト教精神に基づいて設立された学校として、学生が留学生活、学校生活を快適に送れるよう最善を尽くしています。 - EJU集中対策特別講座;自己目的に応じた選択型授業;自己の目的に応じた個別進学指導;大学入学無試験推薦制度。 - 様々な課外活動を通して日本文化を体験し、実践的な日本語を学びます。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-