Tên Trường: 東京YMCAにほんご学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 135-0016 東京都江東区東陽2-2-15 |
Ga gần nhất | 東京メトロ東西線「東陽町駅(とうようちょうえき)」西2番出口より徒歩5分。JR総武線「錦糸町駅(きんしちょうえき)」よりバス15分、「東陽町駅前」下車徒歩5分。 |
Tel | 03-3615-5548 |
Website | http://tokyo.ymca.or.jp/japanese/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
Tiền học | 270,000円 | 540,000円 | |
Chi phí khác | 30,000円 | 60,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 400,000円 | 700,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 50,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 12 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 100 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 97 người ( Trung Quốc 17, Đài Loan 4, Việt Nam 62, Nepal 7, Indonesia 4, Sri Lanka 2, Mỹ 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 38 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | -- |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、日本語試験 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- にほんご学院卒業後、東京YMCAの専門学校への優待入学生徒がある。 - 教室外でもYMCAの地域、ボランティア活動などに参加でき、いろいろな人と出会い、体験することができる。 - 東陽町センターにはスポーツ施設、カフェテリアなど、様々な施設を利用することができる。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-