Tên Trường: 早稲田EDU日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 169-0075 東京都新宿区高田馬場4-23-33 |
Ga gần nhất | ①JR山手線「高田馬場駅(たかだのばばえき)」戸山口から徒歩2分 ②西武新宿線「高田馬場駅」戸山口から徒歩2分 ③地下鉄東西線「高田馬場駅」1番出口から徒歩5分 |
Tel | 03-5937-4355 |
Website | http://www.wasedals.com |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 50,000円 | 50,000円 |
Tiền học | 315,000円 | 630,000円 | |
Chi phí khác | 10,000円 | 20,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 395,000円 | 720,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 45 名 (専任 10 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 520 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 461 người ( Trung Quốc 362, Hàn Quốc 9, Việt Nam 52, Nepal 1, Myanmar 9, Sri Lanka 12, Philippines 14, khác 2 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 251 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 48 người, N2 210 người, N3 58 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- テレビ、ビデオ、パソコン機器を使い実践に役立つ日本語教育を行う。 - 上級クラスでの学習者は全員「日本語能力試験一級」合格を目指す。 - 校外学習を多く取り入れ、日本語環境、文化、習慣、生活様式を学んでもらう。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-