Tên Trường: 早稲田京福語学院 | |
---|---|
Địa chỉ | 162-0044 東京都新宿区喜久井町11-1 京福ビル |
Ga gần nhất | 東京メトロ東西線「早稲田駅(わせだえき)」から徒歩1分 |
Tel | 03-6380-2018 |
Website | http://www.kfla.co.jp |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 54,000円 | 54,000円 |
Tiền học | 302,400円 | 604,800円 | |
Chi phí khác | 37,800円 | 75,600円 | |
Phí xét tuyển | 21,600円 | 21,600円 | |
Tổng chi phí | 415,800円 | 756,000円 | |
Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 33,000円 |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 12 名 (専任 4 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 98 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 214 người ( Trung Quốc 88, Đài Loan 2, Việt Nam 67, Nepal 20, Myanmar 29, Mông Cổ 6, Mỹ 1, Bangladesh 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 57 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 8 người, N2 20 người, N3 4 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、筆記試験 |
Chi phí xét tuyển | 21,600円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 大学・大学院への進学や、企業への就職を全力でサポート。 - 学生生活の情報を提供する学生サービスセンター有り(携帯電話、インターネット、航空券、アルバイト等)。 - 本校独自の奨学金制度充実。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-