Tên Trường: YMCA東京日本語学校 | |
---|---|
Địa chỉ | 101-0064 東京都千代田区猿楽町2-5-5 |
Ga gần nhất | JR総武線水道橋駅5分、都営三田線水道橋駅7分、JR総武線・中央線・東京メトロ丸ノ内線御茶ノ水駅7分、東京メトロ半蔵門線・都営新宿線神保町駅7分、東京メトロ千代田線新御茶ノ水駅10分 |
Tel | 03-3233-0615 |
Website | http://www.ymcajapan.org/ayc/nihongo/JP/ |
★ Khoa/ Khoá học | |
Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
Khóa học 1 năm | Tháng 4 |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
Học phí | Phí nhập học | 100,000円 | 100,000円 |
Tiền học | 265,000円 | 530,000円 | |
Chi phí khác | 15,000円 | 30,000円 | |
Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
Tổng chi phí | 400,000円 | 680,000円 | |
Ký túc xá | Không có |
★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
Giáo viên/Chuyên nhiệm | 14 名 (専任 3 名) |
★ Học sinh | |
Chỉ tiêu | 160 名(二部制) |
Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 78 người ( Trung Quốc 14, Hàn Quốc 13, Đài Loan 20, Việt Nam 15, Nepal 9, Sri Lanka 5, Philippines 1, khác 1 ) |
Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 54 người |
Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 15 người, N2 26 người, N3 35 người, N4 25 người, N5 2 người |
★ Xét tuyển nhập học | |
Phương pháp xét tuyển | 書類審査、本人面接、保人面接、その他 |
Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
- 受験対策はもちろん、日常生活からビジネスで使える日本語まで幅広い指導を行う。 - 日本語から生活のケアまで一人一人を大切にする。 - 東京の中心に位置する地の利を生かした課外活動、文化体験、ボランティア活動を通して日本理解の手助けをする。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.
-