| Tên Trường: 四日市日本語学校 | |
|---|---|
| Địa chỉ | 510-0087 三重県四日市市西新地13-13 |
| Ga gần nhất | 近鉄線四日市駅 徒歩5分、JR四日市駅 徒歩20分 |
| Tel | 059-352-1751 |
| Website | http://www.cty-net.ne.jp/~yjls/ |
| ★ Khoa/ Khoá học | |
| Khoa học Tiếng nhật | Tháng nhập học |
| Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 |
| Khóa học 2 năm | Tháng 4 |
| ★ Tiền Học / Ký Túc Xá | |||
| Học phí 6 tháng | Học phí 1 năm | ||
| Học phí | Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 |
| Tiền học | 300,000円 | 600,000円 | |
| Chi phí khác | 13,750円 | 27,500円 | |
| Phí xét tuyển | 20,000円 | 20,000円 | |
| Tổng chi phí | 413,750円 | 727,500円 | |
| Ký túc xá | Có, Phí hàng tháng 20,000円 | ||
| ★ Giáo Viên/Cộng Tác Viên | |
| Giáo viên/Chuyên nhiệm | 14 名 (専任 4 名) |
| ★ Học sinh | |
| Chỉ tiêu | 180 名(二部制) |
| Tổng học sinh ( Quốc tịch) | 84 người ( Trung Quốc 13, Hàn Quốc 1, Việt Nam 53, Nepal 14, Thái Lan 1, Philippines 1, Bangladesh 1 ) |
| Số học sinh tốt nghiệp ( Các trường học tiếp lên ) | 59 người |
| Thi năng lực tiếng Nhật Số người dự thi ( tỷ lệ đỗ) | N1 5 người, N2 63 người, N3 22 người |
| ★ Xét tuyển nhập học | |
| Phương pháp xét tuyển | 面接、試験、書類審査、保証人及び経費支弁者面接 |
| Chi phí xét tuyển | 20,000円 |
| ★ 学校からのメッセージ | ★ Thông Điệp Từ Nhà Trường |
| - きめ細かな進路指導・生活指導の徹底。 - 勉学に適した環境・地域社会との交流の機会作り。 - 独自の指導内容強化による高い進学率。 |
-- |
Đọc nhiều nhất
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Năng Lực Của Chuyên Viên Tư Vấn
Ngày đăng : 01-01-1970ĐÚNG TÂM và ĐÚNG TẦM sẽ là những gì các bạn nhận được từ Quân.