Các khu vực | Các tỉnh thành |
---|---|
1. 北海道地区 | 北海道 , |
2. 東北地区 | 青森県 , 岩手県 , 宮城県 , 秋田県 , 山形県 , 福島県 , |
3. 関東地方 | 茨城県 , 栃木県 , 群馬県 , 埼玉県 , 千葉県 , 東京都 , 神奈川県 , |
4. 中部・東海地区 | 新潟県 , 山梨県 , 長野県 , 富山県 , 石川県 , 福井県 , 岐阜県 , 静岡県 , 愛知県 , 三重県 , |
5. 近畿地区 | 滋賀県 , 京都府 , 大阪府 , 兵庫県 , 奈良県 , 和歌山県 , 鳥取県 , |
6. 中国・四国地区 | 島根県 , 岡山県 , 広島県 , 山口県 , 香川県 , 愛媛県 , 徳島県 , 高知県 , |
7. 九州・沖縄地区 | 福岡県 , 佐賀県 , 長崎県 , 熊本県 , 大分県 , 宮崎県 , 鹿児島県 , 沖縄県 , |
Tổng số trường : 18
-
1. 島根県0 Trường
-
2. 岡山県5 Trường
-
3. 広島県8 Trường
-
4. 山口県3 Trường
-
5. 香川県1 Trường
-
6. 愛媛県1 Trường
-
7. 徳島県0 Trường
-
8. 高知県0 Trường
島根県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
岡山県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 専門学校岡山ビジネスカレッジ日本語学科 | 700-0022 岡山県岡山市北区岩田町2-11 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. 岡山科学技術専門学校日本語学科 | 700-0032 岡山県岡山市北区昭和町8-10 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. 長船日本語学院 | 700-0818 岡山県岡山市北区蕃山町3-10 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
4. 岡山外語学院 | 700-0841 岡山県岡山市北区舟橋町2-10 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. 倉敷外語学院 | 710-0055 岡山県倉敷市阿知3-10-33 | Tháng 4, Tháng 10 |
広島県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 広島YMCA専門学校 | 730-8523 広島県広島市中区八丁堀7-11 | Tháng 4, Tháng 10 |
2. IGL医療福祉専門学校日本語学科 | 731-3164 広島県広島市安佐南区伴東1-12-18 | Tháng 4, Tháng 10 |
3. 学校法人山中学園 三原国際外語学院日本語科 | 723-0016 広島県三原市宮沖5-8-15 | Tháng 4, Tháng 10 |
4. 広島アカデミー | 720-0054 広島県福山市城見町2-2-8 | Tháng 4, Tháng 10 |
5. 弥勒の里国際文化学院日本語学校 | 720-0402 広島県福山市沼隈町大字中山南22-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
6. 専門学校広島国際ビジネスカレッジ | 720-0812 広島県福山市霞町1-2-3 | Tháng 4, Tháng 10 |
7. 福山国際外語学院 | 720-0818 広島県福山市西桜町1-1-23 | Tháng 4, Tháng 10 |
8. 福山YMCA国際ビジネス専門学校 | 720-8522 広島県福山市西町2-8-15 | Tháng 4, Tháng 10 |
山口県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 専門学校さくら国際言語学院 | 750-0025 山口県下関市竹崎町3-5-19 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
2. 専門学校さくら国際言語教育学院 | 758-0011 山口県萩市大字椿東3000-10 | Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10 |
3. 徳山総合ビジネス専門学校 | 745-0036 山口県周南市本町2-13 | Tháng 4, Tháng 10 |
香川県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. 専門学校穴吹ビジネスカレッジ | 760-0020 香川県高松市錦町1-11-1 | Tháng 4, Tháng 10 |
愛媛県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
1. はぴねす外語学院 | 792-0025 愛媛県新居浜市一宮町2-2-16 | Tháng 4, Tháng 10 |
徳島県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |
高知県 | ||
---|---|---|
Tên Trường | Địa chỉ | Kỳ Nhập Học |